Năm 1987, Đài Loan dỡ bỏ thiết quân luật vào tháng 7, tuy nhiên trước khi dỡ bỏ, mối quan hệ giữa hai bờ eo biển Đài Loan vẫn chưa dịu lại. Từng có khoảng 20 người tị nạn Việt Nam lên tàu đến đảo Liệt Hựu (Liệt Tự), Kim Môn để cầu cứu, nhưng bị quân đội trú phòng Kim Môn nhầm là “địch”, tất cả bị bắn chết, thi thể bị chôn ngay tại chỗ. Sự thật cũng chìm vào quên lãng, và sự việc này được gọi là “Sự kiện 7/3”. Đến năm 2020, Viện Kiểm sát Đài Loan mở lại cuộc điều tra và công bố báo cáo, mới hé lộ những sai lầm của quân đội và những thiếu sót trong cuộc điều tra trước đây.
**20 người Việt gặp nạn trong sự kiện Kim Môn 37, gia đình lần đầu đến Đài Loan yêu cầu an táng và cúng tế**
Ngày hôm qua, các gia đình của 20 nạn nhân người Việt trong sự kiện Kim Môn 37 đã lần đầu tiên đến Đài Loan để yêu cầu chính quyền địa phương tiến hành an táng và tổ chức lễ cúng tế cho những người đã khuất.
Trong sự kiện thảm khốc đó, những người này đã mất mạng và đến nay vẫn chưa được an táng đúng cách. Các gia đình hy vọng rằng việc làm này không chỉ mang lại sự yên nghỉ cho linh hồn người đã khuất mà còn giúp họ có thể an tâm và tiếp tục cuộc sống.
Các cơ quan chức năng Đài Loan đã tiếp nhận yêu cầu này và hứa sẽ xem xét và hỗ trợ gia đình các nạn nhân trong quá trình tìm kiếm và an táng người thân. Đây là bước tiến quan trọng trong việc giải quyết hậu quả đau thương của sự kiện Kim Môn 37, đồng thời cũng thể hiện tình cảm sâu nặng của gia đình đối với người thân đã khuất.
Năm 1975, chiến tranh Việt Nam kết thúc, chính phủ miền Bắc thống nhất Việt Nam, nhiều quân dân miền Nam và người Hoa ở Việt Nam bắt đầu tị nạn; sau đó Trung Quốc lại phát động chiến tranh biên giới với Việt Nam năm 1979, gây ra một làn sóng tị nạn mới của người Hoa ở miền Bắc Việt Nam. Nhiều người tị nạn đã đi thuyền đến Trung Quốc rồi chuyển đến Đài Loan, muốn đổ bộ vào Kim Môn để tìm kiếm sự bảo vệ và hỗ trợ.
—
Năm 1975, chiến tranh Việt Nam kết thúc khi lực lượng miền Bắc đánh bại chính quyền Sài Gòn và thống nhất đất nước. Sau sự kiện này, hàng ngàn người dân miền Nam và cộng đồng người Hoa ở Việt Nam bắt đầu tổ chức các cuộc di cư quy mô lớn. Đến năm 1979, căng thẳng lại leo thang khi Trung Quốc phát động cuộc chiến tranh biên giới với Việt Nam, dẫn đến một đợt sóng tị nạn mới trong cộng đồng người Hoa tại miền Bắc.
Trước tình hình này, nhiều người tị nạn đã chọn hành trình qua đường biển, đầu tiên là đến Trung Quốc sau đó tiếp tục đến Đài Loan. Đặc biệt, có nhiều trường hợp cố gắng đổ bộ vào Kim Môn với hy vọng tìm được sự bảo vệ và hỗ trợ từ lực lượng quốc tế và chính quyền Đài Loan.
Sau khi Đài Loan vừa kết thúc Chiến tranh 823, tình hình vẫn căng thẳng với Trung Quốc. Quân đội Trung Quốc thường giả dạng ngư dân hoặc người tị nạn để tiếp cận vùng ven biển của Đài Loan.
Báo cáo điều tra của Viện Giám sát cho biết, Bộ Quốc phòng Đài Loan đã ra lệnh vào năm 1985 rằng, đối với các tàu cá của Trung Quốc tiến gần đến Đài Loan và quần đảo Bành Hồ, nguyên tắc là xua đuổi hoặc bắt giữ sau đó trục xuất. Bộ Tư lệnh Phòng thủ Kim Môn cũng quy định không tiếp nhận, toàn bộ sẽ bị trục xuất. Tuy nhiên, nếu người đã lên bờ và không thể xua đuổi, thì không có quy định cụ thể.
Báo cáo điều tra của Viện Giám sát cũng lưu ý rằng, chính sách này chủ yếu nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự. Trong quá trình thực hiện, các cơ quan chức năng vẫn đang gặp khó khăn trong việc đưa ra cách xử lý cụ thể đối với các trường hợp người dân đã lên bờ và không thể bị xua đuổi.
Viện Giám sát đã đề xuất cần có biện pháp cụ thể hơn để giải quyết vấn đề này, bảo đảm sự nhất quán trong việc thực hiện chính sách bảo vệ bờ biển và đảm bảo an ninh quốc gia.
Tư lệnh Khu vực Phòng thủ Kim Môn đã ra lệnh “giết không tha” những ai lên bờ để ngăn chặn “kẻ thù” xâm nhập. Nhiều cựu chỉ huy lữ đoàn, tiểu đoàn từng đóng quân ở Kim Môn cho biết: “Theo kinh nghiệm của Sư đoàn Tây Kim, lệnh này là không cho phép ai lên bờ, nếu có người lên bờ thì phải xử lý ngay”; “Thời đó tuyệt đối không chấp nhận đầu hàng, đó luôn là quy tắc”; “Từng có tàu địch đổ bộ lên bờ, nhưng quân đội đã không kịp thời xử lý, sau đó tiểu đoàn trưởng đã bị thay thế”.
Ngày 7 tháng 3 năm 1987, khoảng 20 người tị nạn Việt Nam không vũ trang đã đi thuyền đánh cá tới Đông Cảng, Kim Môn (Đài Loan) để cầu cứu. Tuy nhiên, Bộ Quốc phòng Kim Môn đã thực hiện mệnh lệnh “giết không tha”, khiến tất cả phụ nữ mang thai, trẻ em và người lớn tuổi bị bắn chết. Từ sáng đã có sương mù dày đặc nên khó xác định danh tính, nhưng buổi chiều khi sương đã tan, quân đội vẫn tiếp tục triển khai lệnh này và chôn cất thi thể tại chỗ.
Theo giám sát của Viện Kiểm toán Nhà nước, sau khi quân đội bắn chết 4 mẹ con đang quỳ xin tha mạng trên bãi biển, họ đã lên tàu và từng người một bắn chết những người tị nạn còn sống sót.
“Khi tôi xuống đó và nhìn thấy một cảnh tượng đầy xác chết, có một người phụ nữ mang thai, bụng đã lớn có lẽ đang mang thai ở tháng thứ bảy hoặc tám.” Một nhân chứng của sự kiện Tam Thất nhớ lại, quân đội lúc đó không thể xác định được tàu là của ai, họ đã coi tàu người tị nạn Việt Nam như tàu địch. Theo quy định quân sự, họ không được phép xử lý ngay tại chỗ. “Không có lý do nào có thể giải thích cho hành động này, đó chắc chắn là một cuộc thảm sát.”
Vào thời điểm đó, các công tố viên quân sự của Tổng Tư lệnh Lục quân đã xác định rằng quân đội đóng tại Kim Môn đã sát hại 19 người không rõ danh tính, vốn không còn khả năng kháng cự, và không báo cáo cho cấp trên theo quy định, do đó họ bị khởi tố với tội danh giết người. Trong khi đó, sư đoàn trưởng và trưởng ban chính trị của lục quân thì không bị truy tố.
—
Vào thời điểm đó, các công tố viên quân sự của Tổng Tư lệnh Lục quân đã xác định rằng quân đội đóng tại Kim Môn đã sát hại 19 người không rõ danh tính, vốn không còn khả năng kháng cự, và không báo cáo cho cấp trên theo quy định, do đó họ bị khởi tố với tội danh giết người. Trong khi đó, sư đoàn trưởng và trưởng ban chính trị của lục quân thì không bị truy tố.
Sau đây là bản tin được viết lại bằng tiếng Việt:
—
Sau khi xem xét, tòa án quân sự cho rằng hành vi của lực lượng đồn trú phù hợp với quy định chuẩn bị chiến đấu, và do ý thức trách nhiệm cũng như tinh thần nhiệm vụ đã giảm án. Họ bị kết án tù có thời hạn từ 1 năm 8 tháng đến 1 năm 10 tháng, và được hưởng án treo.
—
Bản tin này tường thuật một vụ xét xử tại tòa án quân sự nơi các hành vi của lực lượng đồn trú được cho là hợp pháp trong bối cảnh chuẩn bị chiến đấu, dẫn đến việc giảm nhẹ án phạt.
Giám sát viện tái khởi động cuộc điều tra và phát hiện ra rằng các công tố viên quân đội và thẩm phán không tiến hành khám nghiệm pháp lý theo quy định, không xác định chính xác giới tính, tuổi tác và nguyên nhân tử vong của nạn nhân. Họ cũng không thu thập chứng cứ, không xác minh quốc tịch và danh tính của những người trên tàu, cũng như lý do tại sao con tàu vẫn quyết tâm cập bờ dưới làn đạn của quân đội đồn trú. Sau đó, họ đã tiến hành xét xử.
Giám sát viện đã lấy được thông tin từ tài liệu biện hộ trong quá trình xét xử quân sự, cho biết rằng sự kiện Ba Bảy không phải là trường hợp đơn lẻ. Những trường hợp quân đội đóng quân tại Kim Môn bắn chết những người đầu hàng hoặc những người tị nạn rất nhiều, nhưng Bộ Quốc phòng đều bỏ qua, vi phạm nguyên tắc không trả lại theo luật nhân đạo quốc tế và luật nhân quyền quốc tế.
Giám sát viện đã lấy từ tài liệu biện hộ trong quá trình xét xử quân sự việc Bảy Ba không phải là trường hợp duy nhất. Trường hợp quân đội đóng quân tại Kim Môn bắn chết những người đầu hàng hoặc tị nạn không được đếm xuể, nhưng Bộ Quốc phòng đều phớt lờ, vi phạm luật nhân đạo quốc tế và luật nhân quyền quốc tế về nguyên tắc không trả lại.
Gia đình của ông Tran, một người tị nạn từ Việt Nam, đã chạy trốn trên những con thuyền khác nhau vào thời điểm đó. Không may, gia đình ông đã mất tích trong hành trình. Vào tháng 4 năm 1987, khi ông dừng chân tại Hạ Môn, người dân địa phương đã cảnh báo ông rằng một tháng trước đó, Đài Loan đã nổ súng và làm chìm hai con thuyền chở người tị nạn Việt Nam.
Đến năm 2022, ông Trần sống tại Na Uy mới nhìn thấy bản báo cáo điều tra vụ việc ngày 16/7 và phát hiện ra tình trạng của gia đình mình có nhiều điểm trùng khớp. Tuy nhiên, ông cho rằng có 4 gia đình với tổng cộng 24 người đã thiệt mạng. “Họ là người thân của tôi. Hiện nay, tôi sống tại một quốc gia có chỉ số hạnh phúc và chỉ số phát triển con người đều cao, nhưng tôi vẫn thường tự hỏi: Họ đang ở đâu?”
Ông Trần mong muốn có thể lấy lại các bằng chứng thu được từ nạn nhân, đồng thời tái an táng và tiến hành lễ cầu siêu. Ông cũng nhấn mạnh rằng, ông hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến những sai lầm trong lịch sử và đến Đài Loan không phải để lên án chính phủ hoặc bất kỳ cá nhân nào. Ông tin rằng Đài Loan sẽ tôn trọng nhân quyền và thực hiện các hành động cụ thể để an ủi thân nhân của các nạn nhân.
Ông Trần nói: “24 người kém may mắn này, lần đầu tiên bị từ chối ở Kim Môn, lần thứ hai bị từ chối ở Liệt Dư, và bây giờ là lần thứ ba, cũng là lần cuối cùng. Tôi thay mặt họ cầu xin chính phủ và nhân dân Đài Loan cho phép họ coi Đài Loan là ngôi nhà thứ hai và cũng là cuối cùng của họ, xin đừng từ chối họ thêm nữa.”
Ủy viên của Viện Giám sát, ông Gao Yongcheng, đã kêu gọi rằng quân đội Quốc gia nên xem sự kiện 3/7 (Ba Bảy) làm bài học kinh nghiệm và tái cấu trúc hệ thống giáo dục liên quan đến Công ước về Quy chế Người tị nạn của Liên Hợp Quốc và Luật Nhân đạo Quốc tế. Ông cũng yêu cầu Bộ Quốc phòng đưa ra báo cáo điều tra hành chính đầy đủ về sự kiện 3/7 trong vòng 6 tháng.
Ủy viên Viện Giám sát, ông Cao Dũng Thành, đã nêu rõ rằng quân đội quốc gia cần học hỏi từ sự kiện 3/7 (Ba tháng Bảy) và xây dựng lại hệ thống giáo dục liên quan đến Công ước về Quy chế Người tị nạn LHQ và các quy định của Luật Nhân đạo Quốc tế. Ông cũng yêu cầu Bộ Quốc phòng trình báo cáo điều tra hành chính đầy đủ về sự kiện 3/7 trong vòng 6 tháng.