Ngày 16 tháng 2, Đài Loan và Ấn Độ đã ký kết một bản ghi nhớ hợp tác (MOU) thông qua giao thức video, xác định rằng sẽ đưa lao động từ Ấn Độ đến làm việc tại Đài Loan. Tin tức này ngay lập tức đã tạo ra nhiều tranh luận trong nước. Trước tình hình này, Tổng Thư ký của Liên đoàn Công nghiệp Toàn quốc Đài Loan, ông Đài Quốc Vinh, đã nhấn mạnh rằng bản chất của vấn đề thiếu lao động trong nước chính là do mức lương quá thấp. Ông chỉ ra rằng, nếu những nhà tuyển dụng chỉ mong muốn liên tục nhập khẩu lao động nước ngoài để giảm chi phí lao động, điều này sẽ tạo ra một chu kỳ xấu, làm cho mức lương tại Đài Loan không tăng trong một thời gian dài. Tuy nhiên, hiện nay Bộ Lao Động Đài Loan khẳng định rằng việc nhập khẩu lao động từ Ấn Độ sẽ không dẫn đến việc mở cửa các ngành nghề khác, mà vẫn sẽ bị hạn chế về ngành nghề và dự án cụ thể. Theo quan điểm của Liên đoàn Công nghiệp, điều này là có thể chấp nhận được.
Bộ Lao Động Đài Loan chỉ ra rằng, do nguồn lao động nhập cư của Đài Loan, với 750.000 người chỉ đến từ 4 nước là Việt Nam, Indonesia, Philippines và Thái Lan trong hơn 20 năm qua. Tuy nhiên, gần đây Nhật Bản và Hàn Quốc đã nới lỏng chính sách lao động nhập cư đáng kể, thu hút lao động từ hơn mười quốc gia khác, Đài Loan đang đối mặt với vấn đề thiếu hụt lao động ngày càng trầm trọng. Vì vậy, Đài Loan quyết định sẽ mở cửa thị trường lao động cho người lao động đến từ Ấn Độ nhằm giải quyết vấn đề này.
Bộ Lao động Đài Loan gần đây đã phản hồi về việc mở cửa cho người lao động từ Ấn Độ, cho biết rằng mục tiêu là để mở rộng sự lựa chọn cho người sử dụng lao động mà không làm thay đổi các ngành nghề hay hạng mục công việc đang được mở cửa. Họ khẳng định rằng không có ý định mở cửa thêm bất kỳ ngành nghề mới nào khác cho người lao động Ấn Độ. Ông Đài Quốc Vinh cho biết, mỗi loại hình người sử dụng lao động có sự ưa thích khác nhau đối với người lao động đến từ các quốc gia khác nhau. Ví dụ, người lao động Indo được ưa chuộng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tại gia, trong khi công nhân đến từ Việt Nam được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sản xuất. Ông thừa nhận rằng việc đưa người lao động Ấn Độ vào Đài Loan chính là để mở rộng quyền lựa chọn cho người sử dụng lao động, với việc họ có thêm lựa chọn ngoài 4 quốc gia hiện có, bây giờ còn có cả Ấn Độ để chọn lựa.
Tiếp tục cuộc trò chuyện, Đài Quốc Rồng cũng bày tỏ quan điểm về vấn đề thiếu hụt lao động mà Đài Loan đang đối mặt, bao gồm lao động già hóa, tỉ lệ sinh giảm, nhưng vấn đề chính mà ông nhấn mạnh là “mức lương thấp phổ biến”. Người trẻ Đài Loan sau khi tốt nghiệp và bước vào thị trường lao động thường lựa chọn làm freelancer hoặc công việc theo giờ (part-time) vì họ tính ra kiếm được nhiều hơn so với làm việc full-time với mức lương theo tháng. Ông cho rằng, để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động, Đài Loan không thể mãi phụ thuộc vào việc nhập khẩu lao động giá rẻ, vì những quốc gia như Nhật Bản, Singapore và Hàn Quốc cũng đang trong cuộc đua giành giật lao động giá rẻ, “những người lao động di cư cũng không phải là ngốc, họ sẽ chuyển đến quốc gia nào có mức lương cao hơn”. Đây là một tin tức cần được viết lại bằng tiếng Việt để phục vụ độc giả ở Việt Nam.
Vui lòng xem dưới đây bản tin đã được viết lại bằng tiếng Việt:
Trong một bước ngoặt của cuộc thảo luận, ông Đài Quốc Rồng cũng đề cập đến tình trạng thiếu lao động mà Đài Loan đang phải đối mặt, bao gồm việc lao động đang ngày càng già hóa và tỉ lệ sinh giảm sút. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng, vấn đề chủ yếu không phải ở đó, mà là do “mức lương thấp phổ biến” trên đảo. Các bạn trẻ tại Đài Loan sau khi ra trường đôi khi lại chọn làm việc tự do hoặc những công việc bán thời gian, PT (part-time), vì khi tính tổng thu nhập theo giờ, họ thực tế có thể kiếm được nhiều hơn so với mức lương hàng tháng. Ông cho rằng Đài Loan cần phải tìm cách giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động mà không chỉ dựa vào việc nhập khẩu lao động giá rẻ. Như các quốc gia như Nhật Bản, Singapore và Hàn Quốc cũng đang tranh giành nguồn lao động giá rẻ, ông nói rằng “những người lao động nhập cư cũng không phải kém thông minh, họ sẽ di chuyển đến quốc gia nào đề xuất mức lương cao hơn”.
Hiện nay, có khoảng 730.000 người làm việc nhập cư tại Đài Loan, được chia thành hai nhóm chính: nhóm làm việc trong ngành công nghiệp và nhóm trong ngành dịch vụ xã hội. Người lao động nhập cư trong ngành công nghiệp thường làm việc trong những ngành được gọi là “3K”, nghĩa là các công việc khó khăn, nguy hiểm và bẩn thỉu. Do rất ít lao động trong nước sẵn lòng tham gia, người lao động nhập cư đã trở thành lực lượng quan trọng để duy trì những ngành này. Tuy nhiên, Hoài Dũng – một nhân vật trong ngành lao động tại Đài Loan, đã đề cập đến việc ngành dịch vụ lưu trú du lịch năm ngoái cũng mong muốn đưa người lao động nhập cư vào làm việc. Ông cảnh báo rằng việc này có thể làm giảm cơ hội việc làm cho người lao động địa phương và kêu gọi ngành dịch vụ lưu trú nâng cao mức lương để hấp dẫn giới trẻ.
Ông Dũng phát biểu: “Các doanh nghiệp không sẵn lòng tăng lương, liên tục mong muốn đưa người lao động nhập cư vào để giảm chi phí lao động. Việc sử dụng lao động giá rẻ lâu dài sẽ tạo ra một chu kỳ tiêu cực, dẫn đến việc lương ở Đài Loan bị bế tắc và không tăng lên trong thời gian dài.”
Hoạt động tại Việt Nam với tư cách một phóng viên địa phương, tôi xin phép được chuyển ngữ và phác họa lại thông tin sau đây bằng tiếng Việt:
Hà Nội (VN) – Theo phân tích mới nhất của chuyên gia Đài Loan Đài Quốc Vinh, nhiều doanh nghiệp tại Đài Loan hiện nay có xu hướng ưa chuộng sử dụng lao động nhập cư không chỉ bởi họ có thể thuê nhân công với chi phí thấp, mà còn do ưu điểm đến từ sự ổn định và ít chuyển đổi nơi làm việc của những người lao động này. Lao động nhập cư, khi xa nhà và sống trong môi trường lạ lẫm với thông tin hạn chế, có xu hướng ít muốn thôi việc do không thích nghi được.
Tuy nhiên, Đài Quốc Vinh cũng chỉ ra rằng Đài Loan vẫn tồn tại những quan điểm cố định đối với người lao động đến từ Ấn Độ, chủ yếu là định kiến liên quan đến vấn đề phân biệt giới tính. Kể cả sau khi ký kết Bản Ghi nhớ (MOU), các nhà tuyển dụng tại Đài Loan vẫn có thể đánh giá và quyết định không sử dụng lao động Ấn Độ. Mà không có sự chấp nhận từ phía nhà tuyển dụng, cơ hội để người lao động Ấn Độ nhập cảnh vào Đài Loan sẽ vẫn còn hạn chế.
Vấn đề trên đang thu hút sự chú ý đặc biệt của cộng đồng quốc tế về mối quan hệ lao động và các quyền lợi của người lao động nhập cư trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Đài Quốc Rong cho rằng, trong khi Đài Loan đưa lao động nhập cư vào nước này, họ cũng nên đồng thời giải quyết vấn đề mức lương thấp. Dù rằng mức lương theo giờ và lương cơ bản đã được điều chỉnh tăng lên theo từng năm, nhưng mức lương của tầng lớp trung lưu không tăng lên cùng với việc điều chỉnh mức lương cơ bản này. Ông nói rằng khái niệm chia sẻ lợi nhuận giữa lao động và doanh nghiệp chưa được phổ biến ở Đài Loan, do đó, cần thông qua giáo dục lao động để hiểu biết về ba đạo luật lao động, trách nhiệm doanh nghiệp, và thay đổi suy nghĩ cũng như quan điểm của các nhóm chủ sử dụng lao động để môi trường lao động ở Đài Loan có thể được cải thiện.
Sure, in order to assist you with rewriting the news in Vietnamese, I’ll need the specific content or details of the news you’re wishing to have translated and rewritten. Please provide the text or main points of the news article you’re referring to.
Once you provide the details, I can then proceed to translate and rewrite that news in Vietnamese as if I were a local reporter in Vietnam.
To rewrite the news in Vietnamese, I would need the original news content provided by you. Unfortunately, you haven’t included any specific news text for me to translate and rewrite. Could you please provide the news article you wish to have rewritten into Vietnamese? Once you have given me the text, I can proceed to translate and rewrite it as requested.
**Title**: Nguy cơ biến Đài Loan thành ‘đảo hiếp dâm’ khi thu hút lao động nhập cư từ Ấn Độ? Lời khẳng định của chuyên gia địa phương
**Nội dung**:
Mối lo ngại của cộng đồng Đài Loan về việc mở cửa lao động nhập cư từ Ấn Độ có thể gây ra những hệ quả không mong muốn về an toàn xã hội, nhất là vấn đề tình dục. Mới đây, trong buổi phỏng vấn, chuyên gia địa phương, ông Phương Thiên Tư, đã phản biện lại nỗi sợ hãi này, cho rằng mối lo ngại sâu xa đến từ việc thiếu hiểu biết và sự e ngại giữa người Đài Loan và người Ấn Độ.
Ông Phương Thiên Tư nhấn mạnh rằng mỗi người lao động nhập cư từ Ấn Độ đến Đài Loan đều có bản lý lịch riêng và sẽ phải trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt theo đúng pháp luật của Đài Loan. Ông nói thêm rằng, việc gắn mác tiêu cực lên một nhóm người chỉ vì nguồn gốc địa lý là không công bằng và không thể chấp nhận được.
Giới chức Đài Loan hiện đang cân nhắc việc nới lỏng điều kiện nhập cư cho lao động từ Ấn Độ nhằm đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực ngày càng tăng tại hòn đảo này. Điều này được coi là bước đi quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và toàn cầu hóa. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về việc hòa nhập văn hóa và bảo vệ quyền lợi cho cả người lao động và cộng đồng địa phương.
Kết thúc cuộc thảo luận, ông Phương Thiên Tư đã kêu gọi một sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa cư dân Đài Loan và người lao động nhập cư. Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục cộng đồng và chuẩn bị cơ sở vật chất để đảm bảo an ninh và hài hòa xã hội, giảm thiểu bất kỳ rủi ro xã hội không mong muốn nào có thể xảy ra trong tương lai.
Với hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc xa nhà, chủ doanh nghiệp may mặc – một phụ nữ đã chia sẻ quan điểm của mình về nhân công từ Ấn Độ. Bà nhấn mạnh rằng những người lao động Ấn Độ không chỉ tốt bụng mà còn có độ ổn định cao trong công việc.
Hãy đọc bản tin được viết lại bằng tiếng Việt sau đây:
Sau hơn hai thập kỷ làm việc xa xứ, một nữ doanh nhân, chủ một cơ sở sản xuất quần áo, đã lên tiếng khen ngợi những đức tính tốt đẹp của người lao động Ấn Độ. Theo bà, nhân viên từ quốc gia này không chỉ có trái tim nhân hậu mà còn sở hữu một sự kiên định và trung thành đối với công việc mà họ được giao.
Bà chủ nhận xét: “Nhân viên Ấn Độ có tính cách hiền lành và thật lòng. Họ làm việc với một thái độ nghiêm túc và thường xuyên thể hiện sự cam kết lâu dài đối với công ty. Tinh thần làm việc của họ thực sự góp phần vào việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực và ổn định.”
Bà cũng đề cập đến việc nhóm người lao động này thích nghi tốt với các điều kiện làm việc khác nhau và có khả năng hòa nhập với đồng nghiệp từ các nền văn hóa khác biệt. Điều này làm cho họ trở thành một phần quan trọng của đội ngũ lao động đa dạng tại doanh nghiệp của bà.
Đánh giá cao những đóng góp từ lực lượng lương động Ấn Độ, nữ doanh nhân này tiếp tục tìm kiếm cơ hội làm việc với họ và mong muốn mở rộng mối quan hệ lao động này trong tương lai, giúp cả hai bên đều phát triển và thành công hơn.