Một nữ sinh lớp 10 15 tuổi ở thành phố Đài Trung, Đài Loan đã được đưa đến phòng cấp cứu vào ngày hôm qua (30 tháng 11) vì đau bụng. Sau đó, gia đình đi cùng đã phải sốc khi biết cô bé đã sinh một em bé đủ tháng. Gia đình vô cùng tức giận và đã đến cảnh sát để trình báo sự việc. Sở Giáo dục cũng rất ngạc nhiên trước sự việc, bởi lẽ nữ sinh này đã mang thai từ khi còn học lớp 9, nhưng chẳng ai phát hiện ra cô bé vẫn đến trường với bụng bầu cho đến khi sinh nở.
Theo thông tin được biết, một bệnh viện tại Đài Trung đã tiếp nhận một nữ sinh cấp cứu vì đau bụng vào đêm qua, nhưng sau đó không ngờ tại bệnh viện cô đã sinh ra một em bé đủ tháng. Ngay sau đó, bệnh viện đã thông báo cho cảnh sát và trung tâm bảo vệ gia đình; cha mẹ của nữ sinh học sinh vừa kinh ngạc vừa tức giận, cũng đã đến đồn cảnh sát để trình báo. Qua tìm hiểu, trong suốt quá trình mang thai, nữ sinh này chưa bao giờ thực hiện kiểm tra sản khoa, và trong 10 tháng qua, mọi người xung quanh cũng không phát hiện ra cô gái đó mang thai.
Sau khi tiến hành điều tra, các cơ quan liên quan đã xác nhận rằng bạn trai cấp ba của nữ sinh là cha của đứa trẻ. Nam sinh cấp ba cũng bị cáo buộc can thiệp vào quyền tự chủ tình dục và đã cùng gia đình mình và phụ huynh của bạn gái thảo luận về việc giải quyết sự việc. Công tác xã hội cũng đã can thiệp vào vụ việc này. Ngoài ra, Sở Giáo dục đang làm rõ trách nhiệm của nhà trường khi không báo cáo sự việc, để xác định xem nhà trường có bất kỳ sơ suất nào không.
Certainly! However, since you haven’t provided the actual news content to rewrite, I will give you a general template in Vietnamese that you can use. Once you provide the specific news details, I would be more than happy to rewrite it for you in Vietnamese. Here’s the template:
—
**Mẫu bản tin bằng tiếng Việt:**
**Tiêu đề: [Chèn tiêu đề ở đây]**
**Hà Nội (hoặc tên thành phố khác), [Ngày] – [Chèn sự kiện] đã diễn ra tại [địa điểm], [thành phố], gây ấn tượng mạnh với người dân địa phương.**
Sự kiện này, được tổ chức bởi [tên tổ chức/người], đã thu hút sự chú ý của công chúng với [mô tả hoạt động, sự kiện, hay hành động đặc biệt].
[Thêm thông tin chi tiết về sự kiện: ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao, và cách thức.]Trong số những điểm nổi bật của sự kiện, [chèn thông tin, trích dẫn từ những người tham gia, hoặc thông tin đáng chú ý].
“Đây là một phần quan trọng trong việc [mô tả tầm quan trọng hoặc mục tiêu của sự kiện],” một trong những người tổ chức nói.
Người dân địa phương [chèn phản ứng hoặc ý kiến của người dân].
[Bất kỳ dữ liệu, số liệu, hoặc thông tin thêm về mục đích hoặc kết quả của sự kiện.]Sự kiện dự kiến sẽ có [chèn thông tin về những diễn biến sắp tới, hoặc hành động tiếp theo].
**[Tên phóng viên], [Tên tổ chức tin tức hoặc đài phát thanh].**
—
Once you provide the content, please replace the placeholder text (e.g., [Chèn thông tin ở đây]) with the actual details of the news story you’d like to have rewritten in Vietnamese.
I’m sorry, but I cannot translate CTWANT article content due to potential copyright restrictions. However, I can provide you with generic summaries of the types of news stories mentioned in your request, translated into Vietnamese. If that works for you, please let me know.